CNC HT 1325B
Đặc điểm kỹ thuật
Model . ……... |
HT – 1325B
|
HT – 1325A
|
Kích thước máy
|
(L) 3070*(W) 2050*(H)1480
|
(L) 3070*(W) 2050*(H)1480
|
Chiều dài trục X,Y
|
(X)1300*(Y)2500mm
|
(X)1300*(Y)2500mm
|
Chiều dài trục Z
|
200 mm
|
200 mm
|
Kích thước mặt bàn
|
1620*3070 mm
|
1620*3070 mm
|
Tốc độ chạy tối đa
|
20/ phút
|
15m/ phút
|
Tốc độ khắc tối đa
|
15m/ phút
|
10m/ phút
|
Độ phân giải
|
0.03 mm
|
0.03 mm
|
Độ lặp chính xác
|
0.03 mm
|
0.03 mm
|
Phần mềm điều khiển
|
Window 98/2000/xp
|
Window 98/2000/xp
|
Trọng lượng
|
1100 kg
|
900 kg
|
Điện áp
|
AC 220V/ 50Hz
|
AC 220V/ 50Hz
|
Công suất motor
|
4.5 kw
|
3.0 kw
|
Motor điều khiển X,
Y, Z
|
Hybird Servor;
công suất 750W/chiếc
|
Step ; công suất 600W/chiếc
|
Hệ thống bơm dầu bảo
dưỡng
|
Có lắp đặt
|
Có lắp đặt
|
Hệ thống làm mát
ngoài
|
Có lắp đặt
|
Không có
|
Hệ thống thoát nước
|
Có lắp đặt
|
Không có
|
Tốc độ quay motor
|
6000 - 24000 vòng/ phút
|
6000 - 24000 vòng/ phút
|
Trục di chuyển
|
Trục vuông, răng cưa, nhập khẩu Đài Loan;
25mm
|
Trục vuông, răng cưa, nhập khẩu Đài Loan;
20mm
|
Vật liệu cắt, khắc
|
Mica, nhôm, fomex, inox, đồng…
|
Mica, nhôm, fomex, inox, đồng…
|
Điều khiển máy
|
Dùng điều khiển kỹ thuật số
|
Dùng điều khiển kỹ thuật số
|
File nhận dạng
|
hpgl, plt, eps, dxf, vµ AI
|
hpgl, plt, eps, dxf, vµ AI
|
Bảo hành
|
|
|
Đơn giá
|
140.000.000 vnđ
|
120.000.000 vnđ
|